Có 1 kết quả:
凶事 xiōng shì ㄒㄩㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fateful accident
(2) inauspicious matter (involving death or casualties)
(2) inauspicious matter (involving death or casualties)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0